Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оркестровка gc

  1. (Sự) Phối dàn nhạc, hợp tấu nhạc.
  2. (переложение для оркестра) [sự] soạn lại cho dàn nhạc.

Tham khảo

sửa