оркестровка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оркестровка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orkestróvka |
khoa học | orkestrovka |
Anh | orkestrovka |
Đức | orkestrowka |
Việt | orkextrovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
оркестровка gc
Tham khảo sửa
- "оркестровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)