Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

оригинальный

  1. (подлинный) [thuộc về] nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản gốc.
  2. (своеобразный, необычный) độc đáo, đặc sắc, khác thường.

Tham khảo

sửa