оригинал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оригинал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | originál |
khoa học | original |
Anh | original |
Đức | original |
Việt | orighinal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоригинал gđ
- Nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản gốc.
- (thông tục) (чудак) ngưòi lập dị, người dở hơi, người kỳ cục.
Tham khảo
sửa- "оригинал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)