организованный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

организованный

  1. (Được, có) Tổ chức.
    организованные действия — những hành động có tổ chức
    организованный человек — [con] người có tổ chức, người có đầu óc tổ chức

Tham khảo sửa