организация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của организация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | organizácija |
khoa học | organizacija |
Anh | organizatsiya |
Đức | organisazija |
Việt | organidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaорганизация gc
- (действие) [sự] tổ chức.
- (объединение) tổ chức.
- Организация Объединённых Наций — Liên hiệp quốc, Liên hợp quốc
Tham khảo
sửa- "организация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)