Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

организация gc

  1. (действие) [sự] tổ chức.
  2. (объединение) tổ chức.
    Организация Объединённых Наций — Liên hiệp quốc, Liên hợp quốc

Tham khảo

sửa