организатор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của организатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | organizátor |
khoa học | organizator |
Anh | organizator |
Đức | organisator |
Việt | organidator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaорганизатор gđ
- Người tổ chức.
- (инициатор) người khởi xướng.
Tham khảo
sửa- "организатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)