Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ораторский

  1. (Thuộc về) Nhà hùng biện, người diễn thuyết, diễn giả.
    ораторское искусство — nghệ thuật diễn thuyết
    ораторский талант — tài hùng biện, tài diễn thuyết

Tham khảo

sửa