оратор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оратор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orátor |
khoa học | orator |
Anh | orator |
Đức | orator |
Việt | orator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоратор gđ
- Nhà hùng biện, người diễn thuyết; (на собрании и т. п. ) diễn giả.
- предыдущий оратор — diễn giả trước
Tham khảo
sửa- "оратор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)