Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оратор

  1. Nhà hùng biện, người diễn thuyết; (на собрании и т. п. ) diễn giả.
    предыдущий оратор — diễn giả trước

Tham khảo

sửa