опять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opját' |
khoa học | opjat' |
Anh | opyat |
Đức | opjat |
Việt | opiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaопять Thể chưa hoàn thành
- Lại, [một] lần nữa.
- опять-таки — а) — (снова) lại, [một] lần nữa; б) — (тоже) cũng; в) — (к тому же) — hơn nữa, thêm vào đó
- опять двадцать пять — quanh đi quẩn lại vẫn chuyện ấy, vô ra [vẫn] thằng cha khi nãy, chuyện cũ rích chán như cơm nếp nát
Tham khảo
sửa- "опять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)