Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-2*a оползень

  1. (Sự, hiện tượng, chỗ) Trượt đất, đất trượt, trượt lở.

Tham khảo

sửa