Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оплот

  1. Thành trì, dinh lũy.
    оплот мира — thành trì của hòa bình
    оплот реакции — dinh lũy của thế lực phản động

Tham khảo

sửa