опечатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опечатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opečátyvat' |
khoa học | opečatyvat' |
Anh | opechatyvat |
Đức | opetschatywat |
Việt | opetratyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопечатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опечатать) ‚(В)
- Niêm phong, niêm... lại.
Tham khảo
sửa- "опечатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)