опекать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của опекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opekát' |
khoa học | opekat' |
Anh | opekat |
Đức | opekat |
Việt | opecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
опекать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "опекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)