Tiếng Kumyk

sửa

Số từ

sửa

он беш (on beş)

  1. mười lăm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Kyrgyz

sửa

Số từ

sửa

он беш (on beş)

  1. mười lăm.

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он беш

  1. mười lăm.

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он беш

  1. mười lăm.