оловянный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оловянный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | olovjánnyj |
khoa học | olovjannyj |
Anh | olovyanny |
Đức | olowjanny |
Việt | olovianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
оловянный
Tham khảo sửa
- "оловянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)