олицетворённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaолицетворённый
- Thể hiện, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng.
- он олицетворённая доброта — ông ấy là tượng trưng của lòng nhân từ
Tham khảo
sửa- "олицетворённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)