олеандр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của олеандр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oleándr |
khoa học | oleandr |
Anh | oleandr |
Đức | oleandr |
Việt | oleanđr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaолеандр gđ
- (растение) [cây] trúc đào (Nelium).
Tham khảo
sửa- "олеандр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)