октябрята
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của октябрята
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oktjabrjáta |
khoa học | oktjabrjata |
Anh | oktyabryata |
Đức | oktjabrjata |
Việt | octiabriata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоктябрята số nhiều (,(ед. октябрёнок м.))
Tham khảo
sửa- "октябрята", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)