окреститься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của окреститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okrestít'sja |
khoa học | okrestit'sja |
Anh | okrestitsya |
Đức | okrestitsja |
Việt | ocrextitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
окреститься Hoàn thành
- Xem креститься 1.
Tham khảo sửa
- "окреститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)