креститься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của креститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krestít'sja |
khoa học | krestit'sja |
Anh | krestitsya |
Đức | krestitsja |
Việt | crextitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкреститься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окреститься) , перекреститься‚(В)
- сов. — окреститься — (принимать христианство) — theo Thiên chúa giáo, theo đạo Thiên chúa, đi đạo
- сов. — перекреститься — (осенять себя крестом) — làm dấu [thánh giá]
Tham khảo
sửa- "креститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)