Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

окрестить Hoàn thành

  1. Xem крестить 1.
  2. (В, Т) (thông tục) (дать прозвище) đặt tên, đặt tên lóng.

Tham khảo sửa