окисляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окисляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okislját'sja |
khoa học | okisljat'sja |
Anh | okislyatsya |
Đức | okisljatsja |
Việt | okixliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaокисляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: окислиться)), (хим.)
Tham khảo
sửa- "окисляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)