окачивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okáčivat' |
khoa học | okačivat' |
Anh | okachivat |
Đức | okatschiwat |
Việt | ocatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaокачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окатить)
- Dội, xối, tưới.
- окатить кого-л. холодной водой — а) — giội nước lạnh cho ai; б) перен. — xối cho ai một gáo nước lạnh vào gáy, làm ai cụt hứng, làm nguội nhiệt tình của ai
Tham khảo
sửa- "окачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)