озимный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của озимный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozímnyj |
khoa học | ozimnyj |
Anh | ozimny |
Đức | osimny |
Việt | odimny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaозимный
- Gieo mùa thu.
- озимная пщеница — lúa mì gieo mùa thu
- озимное поле — cánh đồng gieo mùa thu
- в знач. сущ. мн.: — озимные — lúa mì gieo mùa thu
Tham khảo
sửa- "озимный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)