Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

озаглавливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: озаглавить)), ((В))

  1. Đặt tên, lấy tên, lấy nhan đề, lấy đầu đề.
    озаглавить книгу — đặt tên sách

Tham khảo

sửa