озаглавить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của озаглавить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozaglávit' |
khoa học | ozaglavit' |
Anh | ozaglavit |
Đức | osaglawit |
Việt | odaglavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
озаглавить Hoàn thành
- Xem озаглавливать
Tham khảo sửa
- "озаглавить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)