Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

одуряющий

  1. Làm mụ người, làm lú lấp, làm u mê, làm đần độn, làm mê mẩn.
    одуряющий запах — mùi [làm] ngây ngất

Tham khảo sửa