одолжение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одолжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odolžénije |
khoa học | odolženie |
Anh | odolzheniye |
Đức | odolschenije |
Việt | ođolgieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaодолжение gt
- (Sự) Làm ơn, giúp đỡ.
- спросить кого-л. об одолжении — nhờ ai làm ơn, xin ai giúp đỡ
- сделайте одолжени! — а) — (просьба) xin anh làm ơn; б) — (ответ) vâng ạ!
Tham khảo
sửa- "одолжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)