Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

одноцветный

  1. () Một màu, đơn sắc, cùng màu.
    одноцветная ткань — vải một màu
  2. (перен.) Đơn điệu, độc điệu.

Tham khảo

sửa