однозвучный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của однозвучный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnozvúčnyj |
khoa học | odnozvučnyj |
Anh | odnozvuchny |
Đức | odnoswutschny |
Việt | ođnodvutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaоднозвучный
Tham khảo
sửa- "однозвучный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)