овчинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của овчинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovčínnyj |
khoa học | ovčinnyj |
Anh | ovchinny |
Đức | owtschinny |
Việt | ovtrinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaовчинный
Tham khảo
sửa- "овчинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)