Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

овощной

  1. (Thuộc về) Rau.
    овощные культуры — các loại rau
    овощной магазин — cửa hàng rau
    овощные консервы — rau [đóng] hộp, đồ hộp rau

Tham khảo

sửa