Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
обязываться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
об
я
зываться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
обяз
а
ться
)
(+инф. )
cam kết
,
cam đoan
,
giao ước
,
hứa hẹn
.
обяз
а
ться доср
о
чно в
ы
полнить раб
о
ту
— cam kết hoàn thành vượt mức công việc
Tham khảo
sửa
"
обязываться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)