Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

объёмный

  1. (Thuộc về) Thể tích, khối lượng, khối.
    объёмное измерение — phép đo thể tích (khối lượng)
  2. (об изображении и т. п. ) nổi.
    объёмное нино — phim nổi, phim hình nổi, phim ảnh nổi

Tham khảo sửa