объёмный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaобъёмный
- (Thuộc về) Thể tích, khối lượng, khối.
- объёмное измерение — phép đo thể tích (khối lượng)
- (об изображении и т. п. ) nổi.
- объёмное нино — phim nổi, phim hình nổi, phim ảnh nổi
Tham khảo
sửa- "объёмный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)