объединительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của объединительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jedinítel'nyj |
khoa học | ob"edinitel'nyj |
Anh | obyedinitelny |
Đức | objedinitelny |
Việt | obieđinitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобъединительный
- (Để) Thống nhất.
- объединительный съезд — đại hội thống nhất
Tham khảo
sửa- "объединительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)