общепринятый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của общепринятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščeprínjatyj |
khoa học | obščeprinjatyj |
Anh | obshcheprinyaty |
Đức | obschtscheprinjaty |
Việt | obsepriniaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобщепринятый
- Ai cũng thừa nhận, được mọi người thừa nhận, phổ biến.
- в общепринятыйом смысле слова — với nghĩa phổ biến của từ, với nghĩa của từ mà ai cũng thừa nhận
Tham khảo
sửa- "общепринятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)