обшитый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обшитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obšítyj |
khoa học | obšityj |
Anh | obshity |
Đức | obschity |
Việt | obsity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
обшитый прич.
- (отделанный) được trang sức, đựoc trang trí.
- тех. — [được] bọc, phủ, bao bọc, bịt
- обшитый бронёй — bọc sắt, bịt sắt
- обшитый медью — bọc đồng, bịt đồng
Tham khảo sửa
- "обшитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)