Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

обшитый прич.

  1. (отделанный) được trang sức, đựoc trang trí.
    тех. — [được] bọc, phủ, bao bọc, bịt
    обшитый бронёй — bọc sắt, bịt sắt
    обшитый медью — bọc đồng, bịt đồng

Tham khảo sửa