обхват
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обхват
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obhvát |
khoa học | obxvat |
Anh | obkhvat |
Đức | obchwat |
Việt | obkhvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобхват gđ
- (Một) Sải.
- (толщина стовла дерева) [một] xoác.
- дерево в три обхвата — cây to ba xoác, cây to đến ba người ôm
Tham khảo
sửa- "обхват", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)