Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обхват

  1. (Một) Sải.
  2. (толщина стовла дерева) [một] xoác.
    дерево в три обхвата — cây to ba xoác, cây to đến ba người ôm

Tham khảo

sửa