обувной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обувной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obuvnój |
khoa học | obuvnoj |
Anh | obuvnoy |
Đức | obuwnoi |
Việt | obuvnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобувной
- (Thuộc về) Giày dép, giày.
- обувной магазин — cửa hàng giày dép, hiệu bán giày
- обувная промышленность — công nghiệp sản xuất giày [dép]
Tham khảo
sửa- "обувной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)