Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
обтёсывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
обтёсывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
обтес
а
ть
)
(В) đẽo quanh,
vạc
quanh,
bạt
quanh, đẽo
nhẵn
,
gọt giũa
.
Tham khảo
sửa
"
обтёсывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)