обтесать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обтесать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obtesát' |
khoa học | obtesat' |
Anh | obtesat |
Đức | obtesat |
Việt | obtexat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обтесать Hoàn thành
- Xem обтёсывать
Tham khảo sửa
- "обтесать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)