Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
обтягивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
обт
я
гивать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
обтян
у
ть
) ‚(В)
Bọc
,
bọc
quanh,
bọc
vải
.
(прилегать - об одежде)
ôm
sát
,
bó
sát
.
Tham khảo
sửa
"
обтягивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)