Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обстраиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обсроится)

  1. Làm nhà (cho mình).
  2. (застраиваться) làm nhà, xây dựng nhà cửa.

Tham khảo

sửa