обсроится
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обсроится
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obsróitsja |
khoa học | obsroitsja |
Anh | obsroitsya |
Đức | obsroitsja |
Việt | obxroitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обсроится
- Xem обстраиваться
Tham khảo sửa
- "обсроится", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)