Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обрывистый

  1. (крутой, ответсный) dốc ngược, dốc đứng, thẳng đứng, cheo leo.
  2. (обрывочный) đứt đoạn, rời rạc.

Tham khảo sửa