обретать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обретать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obretát' |
khoa học | obretat' |
Anh | obretat |
Đức | obretat |
Việt | obretat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобретать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрести) ‚(В)
- Tìm được, tìm thấy, được.
- обрести счастье — tìm được hạnh phúc, được hạnh phúc
Tham khảo
sửa- "обретать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)