обрезаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обрезаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrézat'sja |
khoa học | obrezat'sja |
Anh | obrezatsya |
Đức | obresatsja |
Việt | obredatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобрезаться Thể chưa hoàn thành
- (thông tục) Cắt phải, [bị] đứt, đứt tay, đâm phải, cứa phải.
- обрезаться осколом стекла — bị mảnh kính đâm phải
Tham khảo
sửa- "обрезаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)