Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

оборудовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) trang bị, thiết bị.
    оборудовать мастерскую — thiết bị (trang bị) xưởng thợ
    оборудовать площадку для игр — trang bị sân chơi

Tham khảo

sửa