оборудовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оборудовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oborúdovat' |
khoa học | oborudovat' |
Anh | oborudovat |
Đức | oborudowat |
Việt | oboruđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоборудовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- (В) trang bị, thiết bị.
- оборудовать мастерскую — thiết bị (trang bị) xưởng thợ
- оборудовать площадку для игр — trang bị sân chơi
Tham khảo
sửa- "оборудовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)