оборонительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

оборонительный

  1. (Để) Phòng thủ, phòng ngự.
    оборонительный рубеж — phòng tuyến, tuyến phòng ngự (phòng thủ)
    оборонительный бой — trận đánh phòng ngự

Tham khảo sửa