оборачиваемость

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оборачиваемость gc

  1. (Tốc độ, sự) Chu chuyển, luân chuyển, quay vòng.
    оборачиваемость оборотных средств — tốc độ chu chuyển của vốn lưu động

Tham khảo

sửa